Thông tin cá nhân |
|
---|---|
Tên đầy đủ | Zlatan Ibrahimovic |
Ngày sinh | 3 tháng 10, 1981 (40 tuổi) |
Quốc tịch | Thụy Điển |
Vị trí | Tiền đạo |
Thông tin về CLB |
|
Đội hiện nay | AC Milan |
Số áo | 11 |
Thành tích |
|
TÓM TẮT Các danh hiệu thành tích của Zlatan Ibrahimovic
|
Zlatan Ibrahimovic là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển, hiện đang chơi ở vị trí tiền đạo tại giải Serie A cho câu lạc bộ AC Milan.
1. Tiểu sử cầu thủ Zlatan Ibrahimovic
Zlatan Ibrahimović (sinh ngày 3 tháng 10 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển chơi ở vị trí tiền đạo tại Serie A cho AC Milan.
Cầu thủ Zlatan Ibrahimovic |
Anh ấy đã chơi cho đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển khi ra mắt lần đầu tiên vào năm 2001 và là đội trưởng của đội này từ năm 2010 cho đến khi anh ấy từ giã đội tuyển quốc gia vào năm 2016. Anh ấy là một cầu thủ Thụy Điển. tốt nhất mọi thời đại.
Ibrahimović bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp với câu lạc bộ Thụy Điển Malmö FF vào mùa giải 1999 tại Allsvenskan, giải đấu hàng đầu Thụy Điển. Anh từng khoác áo nhiều CLB lớn như Juve, Inter, Barca, PSG, MU … trước khi trở lại AC Milan vào năm 2019.
2. Sự nghiệp của Zlatan Ibrahimovic
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp CLB Zlatan Ibrahimovic |
2.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
Đội tuyển quốc gia | Mùa giải | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
Thụy Điển | 2001 | 5 | 1 |
2002 | 10 | 2 | |
2003 | 4 | 3 | |
2004 | 12 | 8 | |
2005 | 5 | 4 | |
2006 | 6 | 0 | |
2007 | 7 | 0 | |
2008 | 7 | 2 | |
2009 | 6 | 2 | |
2010 | 4 | 3 | |
2011 | 11 | 3 | |
2012 | 8 | 11 | |
2013 | 11 | 9 | |
2014 | 5 | 3 | |
2015 | 10 | 11 | |
2016 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 116 | 62 |
2.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
Bàn thắng ĐTQG Zlatan Ibrahimovic |
3. Danh hiệu của Zlatan Ibrahimovic
Câu lạc bộ
– Ajax
- Eredivisie (2): 2001-02, 2003–04
- KNVB Cup (1): 2002
- Johan Cruijff Shield (1): 2003
-Inter Milan
- Serie A (3): 2006-07, 2007-08, 2008-09
- Supercoppa Italiana (2): 2006, 2008
– Barcelona
- Supercopa de España (2): 2009, 2010
- Siêu cúp bóng đá châu Âu (1): 2009
- FIFA Club World Cup (1): 2009
- La Liga (1): 2009-10
– AC Milan
- Serie A (1): 2010-11
- SuperCoppa Italiana (1): 2011
– Paris Saint-Germain
- Ligue 1 (4): 2012-13, 2013-14, 2014-15, 2015-16
- Coupe de France (2): 2015, 2016
- Coupe de la Ligue (3): 2014, 2015, 2016
- Trophée des Champions (3): 2013, 2014, 2015
– Manchester United
- FA Community Shield (1): 2016
- Cúp Liên đoàn bóng đá Anh (1): 2016-2017
- Europa League (1): 2016-17
Cá nhân
- Vua phá lưới Serie A: 2009
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất năm của Serie A: 2005, 2008, 2009
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Serie A: 2008, 2009
- Bàn thắng đẹp nhất mùa giải Serie A: 2008
- Guldbollen: 2005, 2007, 2008, 2009
- Jerringpriset (Cá nhân thể thao xuất sắc nhất năm của Thuỵ Điển): 2007
- Vận động viên nam người Thuỵ Điển xuất sắc nhất năm: 2007, 2010
- Đội hình tiêu biểu trong năm của UEFA: 2007, 2009, 2013, 2014